Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 449 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Basic naval architecture : Ship stability / Philip A. Wilson . - United Kingdom : Spinger., 2018 . - xxii, 203p. : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8/171 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-naval-architecture_Ship-stability_Philip-A.Wilson_2018.pdf
  • 2 Basic ship theory (CTĐT) / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394, SDH/LT 01011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000050%20-%20Basic-ship-theory_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 3 Basic ship theory. Vol. 1, Ch. 1-9 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 379p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.1_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 4 Basic ship theory. Vol. 2, Ch. 10-16 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 351p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.2_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 5 Comprehensive index of valid technical guidelines and recommendations / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1998 . - 75p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00262
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000262%20-%20Comprehensive-index-of-valid-technical-guidelines_2ed_IMO_1998.pdf
  • 6 Công nghệ sửa chữa tàu thủy / Vũ Minh Ngọc; Nguyễn Văn Hân hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 124tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07777, PM/VT 10473
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển 1969 : Công ước London, 1969 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1969 . - 23tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-do-dung-tich-tau_1969.pdf
  • 8 Công ước quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 : Công ước LOADLINE 66 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1966 . - 92tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-man-kho-tau-bien_1966.pdf
  • 9 Cơ học kết cấu tàu thuỷ. P. 1, Cơ học kết cấu thân tàu và công trình nổi / Trần Công Nghị, Trần Văn Vân, Ngô Quý Tiệm (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 378tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01625, Pd/vt 01626, PD/VT 03595, Pm/vt 00495, Pm/vt 03678-Pm/vt 03685, Pm/vt 05435, Pm/vt 05436
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 10 Design of ship hull structures : A practical guide for engineers / Yasuhisa Okumoto [and others] . - Berlin : Springer, 2009 . - xvii, 578p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.84 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-of-ship-hull-structures_A-practical-guide-for-engineers_Yasuhisa-Okumoto_2009.pdf
  • 11 Đặc điểm thiết kế tàu cao tốc . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 137tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Đặc điểm thiết kế tàu container / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 143tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/DTA004 0001-GT/DTA004 0030, PD/VT 06946, PD/VT 07516-PD/VT 07518, PM/VT 09340, PM/VT 10100-PM/VT 10102
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm
  • 13 Đặc điểm thiết kế tàu nhiều thân/ Lê Hồng Bang . - Hải Phòng,: Knxb, 2020
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 18886
  • 14 Đặc điểm thiết kế tàu và công trình nổi / Lê Hồng Bang, Trần Ngọc Tú (cb.); Trương Sĩ Cáp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 309tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-tau-va-cong-trinh-noi_Le-Hong-Bang_2016.pdf
  • 15 Hull structural surveys. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 1992 . - 402p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00264
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Hull structural surveys. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 1992 . - 476p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00138
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000138%20-%20Hull_and_Structural_Survey_Parts_Volume2-Model_Course3.07.pdf
  • 17 Hướng dẫn thiết kế tổ hợp đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ (c.b), Đỗ Tất Mạnh ; Đỗ Quang Khải h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 179tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08139, PM/VT 11111
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Khai thác động cơ diesel 8NVD48-AU lắp trên tàu hàng 3.100 T trong điều khiện khai thác thực tế / Nguyễn Văn Hai; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10444, PD/TK 10444
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Khai thác động cơ MAN B&W 6S50 MC lắp trên tàu hàng 53.000 T / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10472, PD/TK 10472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Khoa học quản lý trong đóng tàu . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 103tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Kiến trúc và bố trí chung tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoành Văn Oanh, Trần Minh Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 64tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTBTC 0002, KTBTC 0014, KTBTC 0020, KTBTC 0025, KTBTC 0034
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập chương trình thiết kế kết cấu tàu chở dầu theo quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép của Đăng kiểm Việt Nam / Phạm Đinh Dực . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00279
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 5.300 T tại Công ty Lisemco / Trần Đức Hoàng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09482, PD/TK 09482
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở hàng rời 22.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09474, PD/TK 09474
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Văn Linh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 214 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09308, PD/TK 09308
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Hiển; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 229 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09478, PD/TK 09478
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09472, PD/TK 09472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09539, PD/TK 09539
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng bách hóa trọng tải 13.050 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Quang Việt; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 209 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09488, PD/TK 09488
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hứa Viết Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 181 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09481, PD/TK 09481
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
    Tìm thấy 449 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :